Khi đặt tên cho con, thông thường gia đình nào cũng sẽ lấy họ của bố. Trừ những trường hợp đặt biệt, các bé có thể sẽ mang họ mẹ. Chính vì thế, khi tên con trai ruột của nam ca sĩ Đàm Vĩnh Hưng được công khai, nhiều người không khỏi ngạc nhiên và thắc mắc, sao nhóc tỳ lại mang họ Huỳnh?
Theo đó được biết, quý tử nhà Đàm Vĩnh Hưng có tên đầy đủ 4 chữ là Huỳnh Đàm Vĩnh Quân, thường được gọi với tên thân mật là Polo Huỳnh. Sau 3 năm giấu kín, trong một show diễn Đàm Vĩnh Hưng bất ngờ công khai con trai ruột: “Đây là tình yêu to lớn nhất của Hưng suốt 3 năm qua, bé Polo Huỳnh. Đứa con đầu tiên và duy nhất trên cuộc đời này của Hưng”.
Có bố là ca sĩ hạng A nên bé Polo Huỳnh được nhiều người quan tâm, chú ý. Cậu bé hay sử dụng tên Polo Huỳnh, thay vì tên thật là Huỳnh Đàm Vĩnh Quân. Điều khiến không ít người bất ngờ và đặt đấu hỏi lớn là tại sao Đàm Vĩnh Hưng mang họ Đàm nhưng lại đặt tên cho con trai mang họ Huỳnh. Vậy họ Huỳnh ở đây có ý nghĩa gì và nó là họ của ai?
Tuy nhiên sự thật là mọi người có lẽ đã có chút sự nhầm lẫn ở đây, bởi Đàm Vĩnh Hưng chỉ là tên nghệ danh của nam ca sĩ được sử dụng trong hoạt động nghệ thuật, còn tên thật trên giấy khai sinh của anh là Huỳnh Minh Hưng. Như vậy, nhóc tỳ Polo mang họ Huỳnh của bố cũng là điều hợp lý.
Bên cạnh đó, tên 4 chữ của con trai Đàm Vĩnh Hưng do chính anh đặt cũng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc. Trong đó, tên đệm “Vĩnh” theo từ điển mang ý nghĩa vĩnh viễn, trường tồn; còn tên “Quân” mang ý nghĩa là Vua Chúa, thường được gán cho những người mạnh mẽ, kiên cường và có năng lực lãnh đạo xuất sắc. Ngoài ra, “Quân” cũng có ý nghĩa là “quân tử” – người đạo đức, trung thực và nghiêm minh.
Đặt tên cho con trai là Vĩnh Quân, có lẽ Đàm Vĩnh Hưng đã lựa chọn rất kỹ với hy vọng và mong muốn quý tử của mình sau này sẽ trở thành một người có đủ tâm – tài – đức, có bản lĩnh, khả năng lãnh đạo, tốt tính và trở thành người tạo ra nhiều giá trị tích cực không chỉ cho bản thân mà còn cho xã hội.
Trên thực tế, để đặt cho con trai một cái tên vừa hay vừa ý nghĩa lại độc đáo là chuyện không dễ dàng đối với các bậc bố mẹ. Dẫu vậy thì việc đặt tên cho con cũng vô cùng hệ trọng, thế nên bố mẹ có thể tham khảo một số tên hay cho bé trai dưới đây.
– Bảo An: “Bảo” có nghĩa là bảo vệ, an toàn, còn “An” đề cập đến sự yên bình, hòa thuận. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ được bảo vệ và sống trong một môi trường an lành.
– Minh Khang: “Minh” có nghĩa là sáng sủa, thông minh, còn “Khang” đề cập đến sự mạnh mẽ, vững chắc. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ trở thành một người thông minh và mạnh mẽ.
– Hoàng Long: “Hoàng” có nghĩa là quý tộc, vương giả, còn “Long” đề cập đến con rồng, biểu tượng của sức mạnh và uy quyền. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có phẩm giá cao và sức mạnh.
– Tuấn Anh: “Tuấn” có nghĩa là tài giỏi, lịch sự, còn “Anh” đề cập đến anh em. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ trở thành một người tài năng, lịch sự và gắn kết với gia đình.
– Quang Huy: “Quang” có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, còn “Huy” đề cập đến sự phát triển, thành công. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ tỏa sáng và đạt được thành công trong cuộc sống.
– Duy Quang: “Duy” có nghĩa là độc nhất, duy nhất, còn “Quang” đề cập đến sự sáng sủa, rạng rỡ. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai được coi là đặc biệt và tỏa sáng với tài năng và phẩm chất tốt.
– Tuấn Kiệt: “Tuấn” có nghĩa là tinh túy, lịch sự, còn “Kiệt” đề cập đến sự xuất sắc, kiệt xuất. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai trở thành một người lịch sự, tài năng và xuất sắc trong mọi lĩnh vực.
– Minh Quân: “Minh” có nghĩa là thông minh, sáng suốt, còn “Quân” đề cập đến sự quân đội, sức mạnh. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai có sự thông minh và sức mạnh để đối mặt với cuộc sống.
– Văn Hưng: “Văn” có nghĩa là tri thức, học vấn, còn “Hưng” đề cập đến sự thịnh vượng, thành công. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai phát triển với tri thức và đạt được sự thành công trong cuộc sống.
– Hoàng Phát: “Hoàng” có nghĩa là quý tộc, vương giả, còn “Phát” đề cập đến sự phát triển, thịnh vượng. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai có phẩm giá cao và đạt được sự thịnh vượng trong cuộc sống.
– Thành Đạt: “Thành” có nghĩa là thành tựu, thành công, còn “Đạt” đề cập đến sự đạt được, thành công. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ đạt được những thành công và thành tựu trong cuộc sống.
– Phong Viễn: “Phong” có nghĩa là gió, còn “Viễn” đề cập đến xa xôi, không gian. Tên này có ý nghĩa mang đến hình ảnh của không gian rộng lớn và tự do như gió trong tâm trí.
– Bách Hợp: “Bách” có nghĩa là vạn, vô số, còn “Hợp” đề cập đến sự kết hợp, hoà hợp. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có năng lực linh hoạt và khả năng hoà nhập với mọi người.
– Ân Tâm: “Ân” có nghĩa là lòng biết ơn, lòng tốt, còn “Tâm” đề cập đến tâm hồn, lòng chân thành. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có một tâm hồn lương thiện và biết ơn.
– Tùng Lam: “Tùng” có nghĩa là cây thông, còn “Lam” đề cập đến màu xanh lá cây. Tên này mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên và sự tươi mới, tươi sáng.
– Hạo Nhiên: “Hạo” có nghĩa là tráng lệ, uy nghi, còn “Nhiên” đề cập đến tự nhiên, tự do. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có một tinh thần tự do và kiên cường.
– Kiến Long: “Kiến” có nghĩa là con kiến, còn “Long” đề cập đến rồng. Tên này có ý nghĩa mang đến hình ảnh sự linh hoạt và mạnh mẽ như con kiến và rồng.
Ảnh minh hoạ.
– Phúc Nguyên: “Phúc” có nghĩa là hạnh phúc, may mắn, còn “Nguyên” đề cập đến nguyên nhân, nguồn gốc. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai mang đến hạnh phúc và là nguồn gốc của niềm vui trong gia đình.
– Minh Hải: “Minh” có nghĩa là sáng sủa, thông minh, còn “Hải” đề cập đến biển. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ sáng sủa như ánh sáng và mạnh mẽ như biển cả.
– Hồng Việt: “Hồng” có nghĩa là màu hồng, còn “Việt” đề cập đến Việt Nam. Tên này mang ý nghĩa yêu quê hương và màu sắc tươi vui trong cuộc sống.
– Đăng Khoa: “Đăng” có nghĩa là chiếu sáng, còn “Khoa” đề cập đến tri thức. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ lan tỏa sự sáng tỏ và có niềm đam mê với tri thức.
– Lâm Tấn: “Lâm” có nghĩa là rừng, còn “Tấn” đề cập đến sự cao quý, quý tộc. Tên này mang ý nghĩa của sự tự do và quý giá như rừng rậm và tinh thần quý tộc.
– Thái Dương: “Thái” có nghĩa là quyền uy, vĩ đại, còn “Dương” đề cập đến mặt trời. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ mang đến sự quyền uy và sự sáng rực như mặt trời.
– Lạc Viên: “Lạc” có nghĩa là lạc loài, đi lang thang, còn “Viên” đề cập đến viên ngọc. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có tinh thần tự do, sáng tạo và quý giá như viên ngọc hiếm.
– Quốc Minh: “Quốc” có nghĩa là quốc gia, còn “Minh” đề cập đến sự thông minh, sáng suốt. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ trở thành người thông minh và có đóng góp tích cực cho quốc gia.
– Hữu Phong: “Hữu” có nghĩa là có, thuộc về, còn “Phong” đề cập đến gió. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có sự tự tin và linh hoạt như gió.
– Nhật Tân: “Nhật” có nghĩa là mặt trời, còn “Tân” đề cập đến mới. Tên này mang ý nghĩa của sự tươi mới và một khởi đầu mới như ánh sáng mặt trời.
– Phước Quang: “Phước” có nghĩa là may mắn, phúc lợi, còn “Quang” đề cập đến sự sáng sủa. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai được ban cho sự may mắn và sáng sủa trong cuộc sống.
– Thiên Vũ: “Thiên” có nghĩa là thiên đường, còn “Vũ” đề cập đến vũ trụ. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có một tầm nhìn rộng mở và mơ ước cao cả như thiên đường và vũ trụ.
– Sơn Hải: “Sơn” có nghĩa là núi, còn “Hải” đề cập đến biển. Tên này có ý nghĩa của sự mạnh mẽ và tự do như núi và biển.
– Hải Ân: “Hải” có nghĩa là biển, còn “Ân” đề cập đến lòng nhân từ, yêu thương. Tên này mang ý nghĩa của sự bao dung, nhân ái và sức mạnh như biển cả.
– Thăng Long: “Thăng” có nghĩa là leo lên, tiến bộ, còn “Long” đề cập đến rồng – biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyền uy. Tên này có ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ vươn lên, phát triển và có sức mạnh như con rồng.
– Hiếu Minh: “Hiếu” có nghĩa là hiếu thảo, hiếu khách, còn “Minh” đề cập đến sự thông minh, sáng suốt. Tên này mang ý nghĩa mong muốn bé trai sẽ có lòng hiếu thảo và trí tuệ sáng suốt.